
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | US Chantilly Jugend | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | Nancy | Sevilla FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2018 | Sevilla FC | FC Barcelona | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2022 | FC Barcelona | Tottenham Hotspur | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Tottenham Hotspur | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | FC Barcelona | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aston Villa | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Atletico Madrid | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2025 20:00 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 17:30 | Getafe | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | RC Celta | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 14:15 | Atletico Madrid | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 14:15 | RCD Mallorca | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | Liverpool | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 15:00 | Deportivo Alavés | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
| Spanish champion | 1 | 18/19 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| French 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |