
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2016 | Koln (w) | SC Freiburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2017 | SC Freiburg (w) | Juventus (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2021 | Juventus (w) | AC Milan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Serie A Ý, Nữ | 23-11-2025 14:30 | AC Milan Women | Sassuolo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 08-11-2025 13:00 | AC Milan Women | Juventus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 01-11-2025 14:00 | AC Milan Women | Lazio Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 18-10-2025 13:00 | Fiorentina Women | AC Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 12-10-2025 10:30 | AC Milan Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 14-09-2025 13:00 | AC Milan Women | Ternana W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 24-08-2025 18:30 | AC Milan Women | Sassuolo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 22-07-2025 19:00 | England Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2025 19:00 | Norway Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Italy Women | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algarve Cup runner-up | 1 | 22 |
| Super Cup Women runner-up | 2 | 21/22 18/19 |
| Serie A Women winner | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| Super Cup Women winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Cyprus Women's Cup runner-up | 1 | 19 |
| Coppa Italia Women winner | 1 | 18/19 |