
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2019 | FC Montfermeil U19 | Laval U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Laval U19 | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Stade Lavallois MFC | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Lorient | Marseille | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Marseille | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lorient | Marseille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Marseille | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Montpellier Hérault SC | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Lorient | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | FC Nantes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Angers SCO | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-10-2025 18:45 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lorient | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | Havre Athletic Club | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-09-2025 18:45 | Marseille | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |