
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2022 | Doncaster Rovers U18 | Frickley Athletic | - | Cho thuê |
| 11-03-2022 | Frickley Athletic | Doncaster Rovers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Doncaster Rovers U18 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2022 | Doncaster Rovers | Worksop Town | - | Cho thuê |
| 15-01-2023 | Worksop Town | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2023 | Doncaster Rovers | Spennymoor Town | - | Cho thuê |
| 19-03-2023 | Spennymoor Town | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Doncaster Rovers | Dundalk | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Dundalk | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Doncaster Rovers | Buxton FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Buxton FC | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Harrogate Town | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Harrogate Town | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Mansfield Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Harrogate Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Colchester United | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:45 | Harrogate Town | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Harrogate Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu