
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2015 | Salgaocar FC | Mumbai City FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Mumbai City FC | Salgaocar FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2016 | Salgaocar FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Mumbai City FC | Aizawl FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Aizawl FC | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2017 | Mumbai City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2020 | Odisha FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-11-2022 | Kerala Blasters FC | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | Churchill Brothers | Sreenidi Deccan | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Sreenidi Deccan | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-03-2025 14:00 | Northeast United | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-03-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-03-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-02-2025 14:00 | Bengaluru | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Champion | 1 | 17 |