
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Club Brugge Youth | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Club Brugge Jgd | Club Brugge 21 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2017 | Club Brugge KV U23 | Roeselare | - | Cho thuê |
| 11-08-2017 | Club Brugge U21 | Roeselare | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Roeselare | Club Brugge KV U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Roeselare | Club Brugge U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Club Brugge KV U23 | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Club Brugge U21 | KV Mechelen | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2020 | KV Mechelen | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | KVSK Lommel | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | KMSK Deinze | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 17:15 | Zulte-Waregem | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-11-2025 19:45 | Standard Liege | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-11-2025 20:00 | FCV Dender EH | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 15:00 | Zulte-Waregem | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 15:00 | Cercle Brugge | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-08-2025 18:45 | Zulte-Waregem | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-08-2025 14:00 | KVC Westerlo | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-07-2025 16:15 | Zulte-Waregem | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Zulte-Waregem | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| World Cup third place | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |