
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AD Huracán U19 | CF Unión Viera | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | AD Huracán | Union Viera | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | CF Unión Viera | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Union Viera | CD Tudelano | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2014 | CD Tudelano | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2014 | CD Tudelano | Las Palmas Atlético | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Las Palmas Atlético | UD Las Palmas | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2018 | UD Las Palmas | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 25-01-2018 | UD Las Palmas | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Real Valladolid CF | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Real Valladolid CF | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2018 | UD Las Palmas | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | UD Las Palmas | CF Reus Deportiu | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2019 | CF Reus Deportiu | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2019 | CF Reus Deportiu | Albacete Balompié SAD | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2019 | Albacete Balompié SAD | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Albacete Balompié SAD | Ironi Ramat Hasharon (w) | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-12-2019 | Maccabi Netanya | Free player | - | Giải phóng |
| 05-08-2020 | Free player | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Andorra CF | Unionistas de Salamanca CF | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Unionistas de Salamanca CF | UD Tamaraceite | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | UD Tamaraceite | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-06-2023 | Hyderabad FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | East Bengal FC | FC Goa | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | FC Goa | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2024 | East Bengal FC | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Goa | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 13:45 | FC Goa | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-04-2025 14:00 | FC Goa | Bengaluru | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-04-2025 14:00 | Bengaluru | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-03-2025 22:00 | Mohun Bagan Super Giant | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-03-2025 14:00 | FC Goa | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-02-2025 14:00 | Minerva Punjab | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |