
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | KAA Gent U19 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2017 | Gent B | FC Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Eindhoven | Gent B | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2019 | KAA Gent | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Willem II | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Union Saint-Gilloise | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Heart of Midlothian | Union Saint-Gilloise | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 15:00 | Heart of Midlothian | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Heart of Midlothian | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 16:45 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Rangers | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 14:00 | Saint Mirren | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 19-07-2025 16:15 | Stirling Albion | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 15-07-2025 18:45 | Hamilton Academical | Heart of Midlothian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 16:15 | Heart of Midlothian | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2025 14:00 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Heart of Midlothian | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Belgian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |