
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Atletico Mineiro (MG) U20 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | Portimonense | Sporting CP | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2022 | Sporting CP | Palmeiras | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2023 | Palmeiras | Qatar SC | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Qatar SC | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2024 | Palmeiras | Internacional RS | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Sao Paulo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2025 00:30 | Ceara | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Vitoria BA | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 23:00 | Mirassol | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:30 | Internacional RS | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 21:30 | Juventude | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2025 00:50 | Internacional RS | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | CR Flamengo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| Campeão Paulista | 1 | 22/23 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 22 |
| Portuguese league cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Portuguese champion | 1 | 20/21 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 17 |