
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Barra Mansa Futebol Clube (RJ) | Angra dos Reis Esporte Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2009 | Angra dos Reis Esporte Clube (RJ) | Barra Mansa Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Barra Mansa Futebol Clube (RJ) | América FC (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2012 | América FC (RJ) | Imperial Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 10-10-2012 | Imperial Futebol Clube (RJ) | CA Pimentense | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2013 | CA Pimentense | GE Juventus (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2013 | GE Juventus (SC) | EC Comercial | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2014 | EC Comercial | Clube Atlético Juventus (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2015 | Clube Atlético Juventus (SC) | - | - | Ký hợp đồng |
| 01-06-2015 | - | Concórdia AC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Concórdia AC | Operário FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Operário FC | União Frederiquense | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2016 | União Frederiquense | Clube Desportivo Sete de Setembro (MS) | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2016 | Clube Desportivo Sete de Setembro (MS) | Sai Gon FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2017 | Sai Gon FC (- 2022) | Udon Thani FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Udon Thani FC | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2018 | Ayvalikgucu Belediyespor | Zeravani SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2018 | Zeravani SC | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | Ayvalikgucu Belediyespor | Zeravani SC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Zeravani SC | Suncity | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2020 | Suncity | Nonthaburi United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Nonthaburi United | Hua Hin City FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Hua Hin City FC | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2024 | Bangkok FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 12:00 | Port FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Sukhothai | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Third League Champion | 1 | 24 |