
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | APOEL Nicosia U19 | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | APOEL Nicosia | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ermis Aradippou | Olympiakos Nicosia FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Olympiakos Nicosia FC | Omonia Nicosia FC | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2024 | Omonia Nicosia FC | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Omonia 29is Maiou | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 23-12-2023 15:00 | APOEL Nicosia | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-12-2023 17:00 | Nea Salamis | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Cypriot cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |