
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Rayo Vallecano B | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2020 | Omonia Nicosia FC | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Olympiakos Nicosia FC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Debreceni VSC | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 17:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 28-10-2025 16:00 | Panaitolikos Agrinio | Ellas Syrou | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 14:00 | AE Kifisias | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 18:00 | Panaitolikos Agrinio | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-09-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-09-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu