
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Valenciennes US U19 | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Valenciennes FC B | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | Bastia | ASM Belfortaine | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | ASM Belfortaine | Bastia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Bastia | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Roda JC | Bastia | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-10-2017 | Bastia | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RC Lens B | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | FCV Farul Constanta | Fehérvár FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Fehérvár FC | CS Universitatea Craiova | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CS Universitatea Craiova | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2023 | Fehérvár FC | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rapid Wien | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 12:00 | Metaloglobus | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-09-2025 18:00 | FC Otelul Galati | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 15:30 | FC Botosani | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |