
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Flensburg 08 Youth | Holstein Kiel Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Holstein Kiel Youth | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Hansa Rostock | FC Ingolstadt | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Ingolstadt | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Arminia Bielefeld | SV Waldhof Mannheim | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | SV Waldhof Mannheim | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SpVgg Greuther Fürth | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 12:30 | TSV 1860 München | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 15:30 | SSV Jahn Regensburg | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | TSV 1860 München | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | TSV 1860 München | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 14:30 | TSV 1860 München | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2025 14:30 | SV Wehen Wiesbaden | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 14:30 | TSV 1860 München | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-09-2025 17:30 | TSV 1860 München | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | TSV 1860 München | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| German second tier champion | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 14/15 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 13 |