
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Free player | Mtibwa Sugar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mtibwa Sugar | Difaa El Jadida U23 | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2021 | Difaa El Jadida U23 | Kinondoni Municipal Council FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kinondoni Municipal Council FC | Mtibwa Sugar | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | Mtibwa Sugar | Singida Fountain Gate FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Singida Fountain Gate FC | Young Africans SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 30-11-2025 16:00 | Singida Black Stars | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 22-11-2025 19:00 | CR Belouizdad | Singida Black Stars | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | MC Alger | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 13:00 | Young Africans | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 04-09-2024 16:00 | Tanzania | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-04-2024 18:00 | Mamelodi Sundowns | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 30-03-2024 18:00 | Young Africans | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-03-2024 16:00 | Al Ahly FC | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 24-02-2024 16:00 | Young Africans | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu