
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | UFK Kharkiv | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2013 | Shakhtar Donetsk II | Zorya Lugansk II | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Zorya Lugansk II | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | Shakhtar Donetsk II | FC Sumy | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FC Sumy | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2015 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2016 | Shakhtar Donetsk II | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FK Oleksandria | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2017 | Shakhtar Donetsk II | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | Lietava Jonava | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | MFK Mikolaiv | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2018 | FK Poltava | KPV | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | KPV | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2019 | Arsenal Kyiv | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | FC Mynai | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-04-2024 15:30 | Kryvbas | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Obolon Kyiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 12:10 | Zorya | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-03-2024 11:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Rukh Vynnyky | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2024 11:00 | FC Mynai | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-12-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 19/20 |