
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 30-08-2013 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Gremio (RS) | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Sao Paulo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 00:00 | Sao Paulo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 23:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Mirassol | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 22:00 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 19:00 | Sao Paulo | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:30 | Fortaleza | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
| Brazilian cup winner | 2 | 23 17 |
| Campeão Gaúcho | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
| Brazilian champion | 2 | 14 13 |