
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | Hapoel Ramat Gan U19 | Hapoel Kiryat Ono | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hapoel Kiryat Ono | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 04-11-2020 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Hapoel Kfar Saba | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 26-11-2024 | Free player | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-01-2025 18:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2025 18:00 | Hapoel Hadera | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-01-2025 18:00 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 16:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 22/23 |