
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Akademia Zenit St. Petersburg | SShOR Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SShOR Zenit St. Petersburg | Akademia CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2018 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2019 | CSKA Moscow (R) | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | CSKA Moscow | Tekstilshchik Ivanovo | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Tekstilshchik Ivanovo | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2023 | CSKA Moscow | FK Ufa | - | Cho thuê |
| 11-07-2024 | FK Ufa | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2024 | CSKA Moscow | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 24 |
| Russian U19 Champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |