
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | FC Vardar Skopje | FK Shkupi | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FK Shkupi | FC Vardar Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2017 | FC Vardar Skopje | Pobeda Prilep | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2017 | Pobeda Prilep | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Partizani Tirana | AIK | - | Cho thuê |
| 11-08-2020 | AIK | Partizani Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2021 | Partizani Tirana | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Kisvárda Master Good FC | Gwangju Football Club | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 17:00 | Esteghlal Tehran | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Wehdat | Esteghlal Tehran | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | Al Wehdat | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | Al-Muharraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Wasl SC | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 17-08-2025 10:00 | Gwangju Football Club | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Gwangju Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-07-2025 10:30 | Gwangju Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-07-2025 10:30 | Suwon Football Club | Gwangju Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | FC Anyang | Gwangju Football Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Best assist provider | 1 | 20/21 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Albanian champion | 1 | 18/19 |
| Macedonian champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |