
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | - | Korona II Kielce | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Korona II Kielce | - | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | - | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2013 | Legia Warszawa B | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Pogon Siedlce | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2014 | Legia Warszawa B | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | KS Legionovia Legionowo | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2015 | Legia Warszawa B | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | Siarka Tarnobrzeg | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2019 | OKS Stomil Olsztyn | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Znicz Pruszkow | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Gornik Leczna | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Skra Czestochowa | GKS Katowice | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2023 | GKS Katowice | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | OKS Stomil Olsztyn | Hutnik Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Hutnik Warszawa | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu