
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-03-2011 | Paulista Futebol Clube (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2012 | Corinthians Paulista (SP) | Grêmio Catanduvense (SP) | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Grêmio Catanduvense (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-06-2012 | Corinthians Paulista (SP) | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2012 | Avaí FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2013 | Corinthians Paulista (SP) | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2013 | Corinthians Paulista (SP) | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Cho thuê |
| 06-04-2014 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-04-2014 | Corinthians Paulista (SP) | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 19-11-2014 | Vila Nova | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2015 | Corinthians Paulista (SP) | Rio Claro Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
| 09-04-2015 | Rio Claro Futebol Clube (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Corinthians Paulista (SP) | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nacional da Madeira | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vitoria Setubal | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Fortaleza | Veracruz | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | Veracruz | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Fortaleza | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Cuiaba | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2022 | - | Sao Bento | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2022 | Sao Bento | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Tombense | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2023 | Santo Andre | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2023 | SC Paysandu Para | AA Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2024 | AA Portuguesa | Brasiliense FC (DF) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-03-2024 21:30 | Boavista S.C. | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 09-03-2024 21:30 | Portuguesa RJ | Boavista S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 15-02-2024 22:00 | Portuguesa RJ | Audax Rio RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 09-02-2024 22:15 | Boavista S.C. | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 05-02-2024 18:45 | Madureira | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 31-01-2024 00:30 | Botafogo RJ | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 27-01-2024 21:10 | Portuguesa RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 24-01-2024 22:00 | Portuguesa RJ | Sampaio Correa RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 21-01-2024 19:00 | Fluminense RJ | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 17/18 |
| Campeão Paulista | 1 | 12/13 |