
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-12-2025 16:00 | Dijon Women | OL Lyonnes Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 02-12-2025 17:30 | Spain Women | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-11-2025 19:30 | Germany Women | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-11-2025 20:00 | OL Lyonnes Women | Strasbourg Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 19-11-2025 17:45 | Juventus Women | OL Lyonnes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 11-11-2025 20:00 | OL Lyonnes Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-11-2025 18:00 | Montpellier Women | OL Lyonnes Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-11-2025 20:00 | OL Lyonnes Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-10-2025 20:10 | France Women | Germany Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 15:45 | Germany Women | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
| DFB Pokal Women winner | 1 | 22/23 |
| Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 22/23 |
| UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
| UEFA U17 Championship Women winner | 1 | 19 |