
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | BKS Lublin Młodzież | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Legia Warszawa B | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | KS Legionovia Legionowo | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | Legia Warszawa B | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
| 27-02-2020 | Radomiak Radom | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-05-2020 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Radomiak Radom | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2021 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Radomiak Radom | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Legia Warszawa | Stal Mielec | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2024 | Stal Mielec | Qarabag | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Qarabag | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 26-09-2024 19:35 | Tottenham Hotspur | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 1 | 24/25 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
| Polish champion | 1 | 19/20 |
| Polish U19-Champion | 1 | 16/17 |