
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Club Sporting Cristal II | Pirata FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Club Sporting Cristal II | Pirata FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Pirata FC II | Club Atlético Grau II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Pirata FC II | Club Atlético Grau II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Club Atlético Grau II | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Club Atlético Grau II | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Grau | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Grau | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Carlos Mannucci | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-03-2025 04:30 | Sport Huancayo | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-03-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-02-2025 20:30 | Sport Huancayo | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 18:15 | Juan Pablo II | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 07-02-2025 20:00 | Sport Huancayo | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2024 20:15 | Carlos Mannucci | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 01:30 | Univ.Cesar Vallejo | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2024 01:00 | Carlos Mannucci | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 20:00 | Carlos Mannucci | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-09-2024 01:00 | Carlos Mannucci | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 21 |