
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2020 | - | BFC Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2022 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 31-12-2022 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2023 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2024 | Rigas Futbola Skola | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 18-11-2025 18:00 | Malta U21 | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 13-11-2025 19:45 | Northern Ireland U21 | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2025 11:00 | Metta/LU Riga | BFC Daugavpils | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | BFC Daugavpils | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-10-2025 11:00 | BFC Daugavpils | Super Nova | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 18-10-2025 11:00 | Jelgava | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 14:00 | Latvia U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 11:00 | BFC Daugavpils | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-09-2025 15:00 | BFC Daugavpils | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 15:00 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu