
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FSV Waiblingen Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | VfB Stuttgart Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Schalke 04 Youth | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Schalke 04 Youth | Rot-Weiss Essen | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2023 | PEC Zwolle | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Schalke 04 Youth | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Patro Eisden | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | SK Beveren | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2025 14:00 | Patro Eisden | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-09-2025 18:00 | Jong Genk | Patro Eisden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 02:15 | Mexico | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 23:00 | Dominican Republic | Dominica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 12:00 | TSV 1860 München | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 24/25 |
| German second tier champion | 1 | 21/22 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 18/19 |