
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Pozuelo Alarcon (w) | Rayo Vallecano (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Rayo Vallecano (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Atletico de Madrid (w) | Valencia FCF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Valencia FCF (w) | Real Sociedad (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Real Sociedad (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Levante UD (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | Utah Royals Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Seattle Reign (W) | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 12-10-2025 02:50 | Utah Royals Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 05-10-2025 20:00 | Chicago Red Stars Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 28-09-2025 02:00 | Bay FC (w) | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 06-09-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 02:30 | Portland Thorns FC Women | Utah Royals Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 23:30 | Gotham FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 16-08-2025 02:00 | Utah Royals Women | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-08-2025 02:00 | Utah Royals Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
| FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
| Primera División Femenina runner-up | 2 | 22/23 14/15 |
| Copa de la Reina runner-up | 2 | 22/23 20/21 |
| Arnold Clark Cup runner-up | 1 | 22 |
| KAIF Trophy runner-up | 1 | 21 |
| Supercopa Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
| Primera División Femenina winner | 1 | 10/11 |