
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Free player | LD Alajuelense Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | LD Alajuelense Youth | Once de Abril | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Once de Abril | LD Alajuelense Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | LD Alajuelense Reserves | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alajuelense | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Haiti | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rapid Wien | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 12:00 | Metaloglobus | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 02:00 | Honduras | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-09-2025 18:00 | FC Otelul Galati | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 25/26 |
| Gold Cup participant | 2 | 25 23 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Central American Cup Winner | 1 | 23 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 20/21 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 20/21 |