
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2013 | Yonago Kita High School | Josai International University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Josai International University | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Gainare Tottori | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Thespa Kusatsu Gunma | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Zweigen Kanazawa FC | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Renofa Yamaguchi | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Montedio Yamagata | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Imabari FC | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Imabari FC | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-04-2025 04:00 | Vegalta Sendai | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-04-2025 04:30 | Imabari FC | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Imabari FC | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Iwaki FC | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Imabari FC | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-03-2025 09:10 | Ehime FC | Imabari FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | Sagan Tosu | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu