
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Sinjeong FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | - | FC Seoul U18 | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | FC Seoul U18 | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | Football Club Seoul | Daejeon Korail | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Daejeon Korail | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2024 | Football Club Seoul | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Busan I Park | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 05:00 | Suwon Football Club | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 10:00 | Gwangju Football Club | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-02-2025 12:00 | Shandong Taishan FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-11-2024 10:00 | Jeonnam Dragons | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 07:30 | Cheonan City | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 07:30 | FC Anyang | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Busan I Park | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |