
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Nunggok Middle School | Ganghwa High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ganghwa High School | Nambu University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Nambu University | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Bucheon FC 1995 | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Gyeongnam FC | Dangjin Citizen | - | Cho thuê |
| 30-12-2026 | Dangjin Citizen | Gyeongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Gyeongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Cheonan City | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2024 10:00 | Gyeongnam FC | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Gyeongnam FC | Gimpo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Busan I Park | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:00 | Jeonnam Dragons | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:00 | Gyeongnam FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-08-2024 10:00 | Gimpo FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-07-2024 10:30 | Gyeongnam FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 24/25 |