
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Holmlia SK | Valerenga B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Valerenga B | Drøbak-Frogn IL | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Drøbak-Frogn IL | Grorud | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2016 | Grorud | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Fredrikstad | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Sandnes Ulf | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Lokomotiv Plovdiv | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Maccabi Netanya | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2021 | Free player | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2022 | Raufoss IL | Grorud | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Grorud | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | KFUM Oslo | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Ham-Kam | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | KFUM Oslo | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Stromsgodset | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sandefjord | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2024 20:00 | Tromso IL | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 15:00 | KFUM Oslo | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-06-2024 19:15 | Lillestrom | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 15:00 | KFUM Oslo | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 15:00 | KFUM Oslo | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Rosenborg | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 19/20 |