
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Rosenhöj BK | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | FC Kobenhavn U19 | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Hvidovre IF | Free player | - | Giải phóng |
| 28-10-2020 | Free player | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Fremad Amager | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0.134M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 14:00 | Oksbol | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-04-2025 16:30 | Fredericia | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 18:00 | Vendsyssel | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | AC Horsens | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 11:00 | Hvidovre IF | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-10-2024 17:00 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu