
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Bærum SK Youth | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2016 | Bærum SK | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Royal Antwerp | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Racing Genk | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Vålerenga Fotball Elite | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Royal Antwerp | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 18:15 | KAA Gent | Sint-Truidense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 15:00 | Sint-Truidense | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 17:30 | Sint-Truidense | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 18:15 | Union Saint-Gilloise | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 16:30 | Sint-Truidense | Anderlecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 17:15 | Sint-Truidense | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 16:15 | Sint-Truidense | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 14:00 | Sint-Truidense | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Belgian cup winner | 1 | 20 |