
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Paris FC U19 | ES La Rochelle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | ES La Rochelle | AS Cozes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AS Cozes | Chauray Fc | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Chauray Fc | US Lusitanos Saint-Maur | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | US Lusitanos Saint-Maur | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | RFC de Liege | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sporting Club Sétois | Annecy | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Annecy | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Dijon | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Al Quwa Al Jawiya | Al-Hedod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Caen | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | FC Rouen | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Paris 13 Atletico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Paris 13 Atletico | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Dijon | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu