
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | FHK Liepajas Metalurgs II | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | FK Liepaja | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Riga FC | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | FK Valmiera | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Liepaja | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2023 | Free player | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | FK Auda Riga | Ogre United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 15-05-2024 14:30 | FK Valmiera | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian 2nd division champion | 1 | 24/25 |
| Latvian cup winner | 2 | 18 17 |
| Latvian champion | 2 | 18 15 |