So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.80
0.84
2.75
0.92
2.91
3.55
2.02
Live
-0.92
-0.5
0.77
1.00
3
0.84
3.55
3.70
1.77
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
3.5
0.02
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.85
2.75
0.95
3.00
3.40
2.00
Live
0.83
-0.5
0.98
0.83
2.75
0.98
3.30
3.50
1.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.90
0.91
2.75
0.85
2.96
3.45
2.06
Live
-0.83
-0.25
0.67
0.81
2.75
-0.99
3.45
3.60
1.84
Run
-0.92
0
0.71
-0.19
3.5
0.08
1.19
5.10
12.00
188betSớm
0.97
-0.25
0.81
0.85
2.75
0.93
2.91
3.55
2.02
Live
-0.90
-0.5
0.78
0.82
2.75
-0.96
3.55
3.70
1.77
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.18
3.5
0.04
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.84
0.88
2.75
0.94
3.12
3.40
1.97
Live
-0.79
-0.25
0.63
0.83
2.75
0.99
3.61
3.51
1.79
Run
-0.93
0
0.76
-0.17
3.5
0.03
1.01
10.00
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Super Nova
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Super NovaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-8] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3661416445632816.7%
18486242720922.2%
182610202912711.1%
603371030.0%
[LAT Higher League-3] FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3618711595561350.0%
18963332233350.0%
18918263328350.0%
6222712833.3%

Thành tích đối đầu

Super Nova            
Chủ - Khách
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
Super NovaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-08-250 - 3
(0 - 1)
19 - 0-0.81-0.20-0.11T0.81-0.67-0.99TT
LAT D117-06-251 - 3
(0 - 3)
8 - 6-0.40-0.30-0.42B0.950.000.87BT
LAT D125-04-252 - 2
(2 - 0)
3 - 11-0.54-0.29-0.29H0.860.500.96TT
LAT D111-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B---
LAT D128-08-230 - 2
(0 - 2)
5 - 5---B---
LAT D109-06-232 - 1
(2 - 1)
5 - 8---B---
LAT D128-04-232 - 6
(1 - 1)
5 - 4-0.14-0.20-0.78B0.88-1.500.94BT
INT CF29-01-238 - 1
(0 - 0)
- ---B---
LAT D111-09-222 - 2
(1 - 0)
1 - 12-0.15-0.22-0.76H0.98-1.250.78BT
LAT D127-06-222 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.98-0.11-0.06B0.84-0.360.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Super Nova            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsSuper Nova
GrobinaSuper Nova
Super NovaJelgava
Tukums-2000Super Nova
FK Auda RigaSuper Nova
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaRiga FC
FK LiepajaSuper Nova
FK Auda RigaSuper Nova
FK Rigas Futbola skolaSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-10-252 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.59-0.27-0.26H0.900.750.92TT
LAT D118-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.29-0.29H0.760.50.94TX
LAT D104-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 13-0.28-0.30-0.54H0.96-0.50.86BX
LAT D128-09-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.28-0.35B0.800.250.96BT
LAT D122-09-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.71-0.22-0.17B0.961.250.86TT
LAT D114-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 11-0.37-0.30-0.45B0.81-0.25-0.99BT
LAT D130-08-252 - 6
(1 - 3)
2 - 11-0.09-0.14-0.89B0.85-2.250.97BT
LAT D125-08-250 - 3
(0 - 1)
19 - 0-0.81-0.20-0.11T0.811.5-0.99TT
LAT Cup18-08-251 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.72-0.23-0.20H0.891.250.81TX
LAT D110-08-254 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.91-0.14-0.07B0.882.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaJelgava
FK Auda RigaFK Liepaja
Riga FCFK Liepaja
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
GrobinaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
FK LiepajaTukums-2000
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK LiepajaSuper Nova
BFC DaugavpilsFK Liepaja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-10-252 - 2
(2 - 2)
5 - 3-0.57-0.29-0.260.990.750.83T
LAT D120-10-251 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.41-0.32-0.430.9000.80T
LAT D103-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.82-0.19-0.110.921.750.84H
LAT D128-09-252 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.31-0.28-0.530.89-0.50.87T
LAT D121-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.27-0.27-0.580.88-0.750.94X
LAT Cup18-09-250 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.18-0.23-0.740.85-1.250.85T
LAT D114-09-254 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.80-0.19-0.130.821.51.00T
LAT D129-08-251 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.20-0.24-0.680.96-10.86T
LAT D125-08-250 - 3
(0 - 1)
19 - 0-0.81-0.20-0.11T0.811.5-0.99TT
LAT Cup16-08-251 - 2
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

Super NovaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn18
  • 2.1Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem3XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem4XemXem14XemXem47.1%XemXem21XemXem61.8%XemXem11XemXem32.4%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem3XemXem18XemXem38.2%XemXem11XemXem32.4%XemXem12XemXem35.3%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
FK Liepaja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem2XemXem17XemXem44.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Super NovaThời gian ghi bànFK Liepaja
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    12
    5
    1 Bàn
    7
    11
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    12
    27
    Bàn thắng H1
    21
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Super NovaChi tiết về HT/FTFK Liepaja
  • 4
    9
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    5
    H/T
    10
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    6
    2
    B/H
    9
    6
    B/B
ChủKhách
Super NovaSố bàn thắng trong H1&H2FK Liepaja
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    8
    Thắng 1 bàn
    18
    12
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    7
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 16.7%Thắng50.0% [18]
  • [14] 38.9%Hòa19.4% [18]
  • [16] 44.4%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng25.0% [9]
  • [8] 22.2%Hòa2.8% [1]
  • [6] 16.7%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Super Nova VS FK Liepaja ngày 09-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.