

| [TUN Professional League 2-5] Croissant Msaken |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 19 | 5 | 45.5% |
| 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 11 | 4 | 60.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 6 | 33.3% |
| 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
| [TUN Professional League 2-11] Bouselem |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 15 | 9 | 11 | 18.2% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 8 | 10 | 40.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 13 | 0.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
| Croissant Msaken |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Croissant Msaken |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 07-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 02-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 20-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bouselem |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 07-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.69 | -0.28 | -0.18 | 0.87 | 1 | 0.83 | X | ||
| TTLd | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 11-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 25-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 12-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Croissant Msaken |
| Croissant Msaken |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 22-11-2025 | Khách | ES Hamam-Sousse | 7 Ngày |
| TTLd | 29-11-2025 | Khách | Sfax Railways | 14 Ngày |
| TTLd | 06-12-2025 | Chủ | AS Agareb | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 22-11-2025 | Chủ | Sfax Railways | 7 Ngày |
| TTLd | 29-11-2025 | Khách | AS Agareb | 14 Ngày |
| TTLd | 06-12-2025 | Chủ | Chebba | 21 Ngày |

