

| [SCO Lowland League-] Gretna |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | 4 | 16.7% |
| [SCO Lowland League-] Stirling University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 14 | 12 | 66.7% |
| Gretna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 16-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 01-03-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 06-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 11-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 07-01-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 23-07-22 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 02-04-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 17-07-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 07-12-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gretna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 15-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 02-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 29-09-25 | 6 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 13-09-25 | 15 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.73 | -0.20 | -0.20 | 0.93 | 1.5 | 0.83 | H | ||
| SCO LL | 06-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
| SCO LL | 30-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Gretna |
| Gretna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||