

| [CAF WC-] USFAS Bamako (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [CAF WC-] FAR Rabat Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 100.0% |
| USFAS Bamako (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| USFAS Bamako (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FAR Rabat Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLW | 10-10-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 26-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 08-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 03-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 29-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MLW | 18-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WC | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WC | 19-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
| CAF WC | 15-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.76 | -0.23 | -0.13 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
| CAF WC | 12-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.58 | -0.31 | -0.26 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 67%
| USFAS Bamako (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| USFAS Bamako (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||