

| [ENG Isthmian League One-] Bowers Pitsea |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 8 | 33.3% |
| [ENG Isthmian League One-] Walthamstow |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 | 8 | 33.3% |
| Bowers Pitsea |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bowers Pitsea |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 31-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 14-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 11-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 23-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 19-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Walthamstow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 15-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| ENG FAT | 04-10-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 5 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 09-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.26 | -0.25 | -0.65 | 0.75 | -1 | 0.95 | X | ||
| ENG RL1 | 25-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 04-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 12 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
| ENG RL1 | 23-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
| Bowers Pitsea |
| Bowers Pitsea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||