

| [SAR L-] Al Ittihad U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | 83.3% |
| [SAR L-] Al Qadisiya Al Khubar U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Al Ittihad U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Al Ittihad U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAR L | 25-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X |
| SAR L | 08-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAR L | 27-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| PFBFC | 26-04-18 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| PFBFC | 19-04-18 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| PFBFC | 13-04-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| PFBFC | 09-04-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | T | - | - | T | ||
| PFBFC | 06-04-18 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
| PFBFC | 30-03-18 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| PFBFC | 18-03-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
| Al Qadisiya Al Khubar U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Al Ittihad U21 |
| Al Ittihad U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||