

| [EGY Scores Cup-] Pharco |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
| [EGY Scores Cup-] Nefnetsov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
| Pharco |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pharco |
| Chủ - Khách |
|---|
| PharcoCeramica Cleopatra FC |
| El Gouna FCPharco |
| PharcoIsmaily |
| Pyramids FCPharco |
| PharcoWadi Degla SC |
| Future FCPharco |
| PharcoAl Masry |
| El Mokawloon El ArabPharco |
| PharcoAl-Ittihad Alexandria |
| ZamalekPharco |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D1 | 22-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.22 | -0.31 | -0.55 | B | -0.93 | -0.5 | 0.81 | B | H |
| EGY D1 | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.48 | -0.34 | -0.26 | T | 0.79 | 0.25 | -0.92 | T | X |
| EGY D1 | 26-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.42 | -0.36 | -0.29 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
| EGY D1 | 21-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.10 | B | 0.97 | 1.5 | 0.91 | B | X |
| EGY D1 | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.27 | -0.33 | -0.48 | H | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
| EGY D1 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.21 | H | -0.96 | 0.75 | 0.84 | T | H |
| EGY D1 | 22-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.20 | -0.28 | -0.61 | H | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
| EGY D1 | 17-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.47 | -0.34 | -0.27 | H | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T |
| EGY D1 | 12-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.31 | -0.36 | -0.41 | H | 0.76 | -0.25 | -0.94 | B | X |
| EGY D1 | 26-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.11 | B | 0.77 | 1.25 | -0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
| Nefnetsov |
| Chủ - Khách |
|---|
| SuhagNefnetsov |
| NefnetsovAl Minya |
| Olympic El QanalNefnetsov |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGYCup | 05-02-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.23 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
| EGYCup | 02-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 28-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Pharco |
| Pharco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||