

| [POR Women's Cup-] Amora Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
| [POR Women's Cup-] Guimaraes (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 12 | 66.7% |
| Amora Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Amora Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D2W | 08-11-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Portugal Cup(W) | 01-11-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR DW | 19-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D2W | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D2W | 10-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D2W | 27-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D2W | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D2W | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D2W | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D2W | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guimaraes (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guimaraes (W)SF Damaiense (W) |
| Valadares Gaia FC (W)Guimaraes (W) |
| SCU Torreense (W)Guimaraes (W) |
| Guimaraes (W)UD Leiria (W) |
| Guimaraes (W)FC Romariz (W) |
| Guimaraes (W)AD Ovarense (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 01-11-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| PLC (W) | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Portugal Cup(W) | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Portugal Cup(W) | 15-02-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 24-04-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 05-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Amora Women |
| Guimaraes (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Amora Women |
| Guimaraes (w) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||