

| [Mexican TDP League-] CDC Dominguez Osos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 9 | 11 | 50.0% |
| [Mexican TDP League-] Azucareros de Tezonapa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 18 | 100.0% |
| CDC Dominguez Osos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Azucareros de TezonapaCDC Dominguez Osos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CDC Dominguez Osos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 21-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 14-11-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 09-11-25 | 2 - 4 (1 - 4) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 04-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 24-10-25 | 6 - 1 (5 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 18-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 10-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 03-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 26-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 13-09-25 | 0 - 5 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Azucareros de Tezonapa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 25-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 08-11-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 04-11-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 31-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 25-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 19-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 03-10-25 | 1 - 7 (1 - 5) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 20-09-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CDC Dominguez Osos |
| CDC Dominguez Osos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||