

| [Coupe de France-] Olympique de Villefontaine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [Coupe de France-] Grenoble |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
| Olympique de Villefontaine |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Olympique de Villefontaine |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Grenoble |
| Chủ - Khách |
|---|
| GrenobleRodez Aveyron |
| AmiensGrenoble |
| GrenobleGuingamp |
| Red Star FC 93Grenoble |
| GrenoblePau FC |
| ReimsGrenoble |
| GrenobleBastia |
| Le MansGrenoble |
| GrenobleFC Annecy |
| GrenobleUSL Dunkerque |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D2 | 07-11-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 8 | -0.43 | -0.30 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
| FRA D2 | 01-11-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
| FRA D2 | 28-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | X | ||
| FRA D2 | 24-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
| FRA D2 | 17-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
| FRA D2 | 04-10-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 0 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | 0.89 | 1 | 0.93 | T | ||
| FRA D2 | 26-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
| FRA D2 | 23-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| FRA D2 | 19-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.46 | -0.32 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
| FRA D2 | 13-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.39 | -0.31 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
| Olympique de Villefontaine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Olympique de Villefontaine |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D2 | 21-11-2025 | Khách | Boulogne | 7 Ngày |
| FRA D2 | 05-12-2025 | Chủ | Nancy | 21 Ngày |
| FRA D2 | 13-12-2025 | Chủ | Montpellier | 29 Ngày |