

| [GRE Gamma Ethniki-] Po Elassonas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
| [GRE Gamma Ethniki-] AE Neas Seleukeias |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0.0% |
| Po Elassonas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Po Elassonas |
| Chủ - Khách |
|---|
| LamiaPo Elassonas |
| Po ElassonasTilikratis |
| AE LefkimmisPo Elassonas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| AE Neas Seleukeias |
| Chủ - Khách |
|---|
| Proodos Rogon 1966AE Neas Seleukeias |
| AE Neas SeleukeiasAnagennisi Artas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 16-11-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Po Elassonas |
| Po Elassonas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||