

| [AUT Landesliga-] Hallwang |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 30 | 3 | 16.7% |
| [AUT Landesliga-] TSV Neumarkt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 27 | 1 | 0.0% |
| Hallwang |
| Chủ - Khách |
|---|
| HallwangTSV Neumarkt |
| HallwangTSV Neumarkt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| AUS L | 29-08-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hallwang |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 12-04-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 28-03-25 | 2 - 6 (2 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 28-09-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 07-09-24 | 1 - 10 (0 - 4) | 2 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS AC | 27-07-24 | 11 - 3 (5 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-24 | 3 - 7 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TSV Neumarkt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 16-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-02-25 | 9 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 06-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 23-08-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 13-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hallwang |
| Hallwang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||