

| [SCO Bells Challenge Cup-2] Stenhousemuir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | 18 | 2 | 100.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 14 | 66.7% |
| [SCO Bells Challenge Cup-29] Kilmarnock U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | 0 | 29 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | 4 | 16.7% |
| Stenhousemuir |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stenhousemuir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO L1 | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.42 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
| SCO BC | 26-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | T |
| SCO L1 | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | H | 0.98 | 0 | 0.72 | H | X |
| SCO L1 | 16-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.69 | -0.27 | -0.19 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
| SCO BC | 12-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | H |
| SCO L1 | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
| SCO L1 | 02-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
| SCO LC | 26-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | T | 0.96 | 0 | 0.80 | T | X |
| SCO LC | 22-07-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | T |
| SCO LC | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 14 | -0.15 | -0.24 | -0.73 | B | 0.84 | -1.25 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
| Kilmarnock U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO BC | 26-08-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | ||
| SCO BC | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 30-07-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 16-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 01-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 24-09-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | ||
| SCO BC | 23-08-22 | 5 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 09-08-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 06-08-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 14-08-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stenhousemuir |
| Kilmarnock U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Stenhousemuir |
| Kilmarnock U21 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO L1 | 13-09-2025 | Khách | Kelty Hearts | 7 Ngày |
| SCO L1 | 20-09-2025 | Chủ | Peterhead | 14 Ngày |
| SCO BC | 23-09-2025 | Chủ | East Kilbride | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO BC | 23-09-2025 | Khách | Alloa Athletic | 17 Ngày |
| SCO BC | 11-10-2025 | Khách | Clyde | 35 Ngày |
| SCO BC | 11-11-2025 | Khách | Annan Athletic | 66 Ngày |

